Có 2 kết quả:

国内线 guó nèi xiàn ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢˋ國內線 guó nèi xiàn ㄍㄨㄛˊ ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) domestic flight
(2) internal line (air, train, ferry etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) domestic flight
(2) internal line (air, train, ferry etc)

Bình luận 0